Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死体を掘り出す
したいをほりだす
khai quật.
根を掘り出す ねをほりだす
nhổ rễ.
死体発掘 したいはっくつ
bốc mả
掘り出す ほりだす
quật.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
死者を出す ししゃをだす
to take its toll, to be deadly
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
死体 したい
hình hài
Đăng nhập để xem giải thích