根を掘り出す
ねをほりだす
Nhổ rễ.

根を掘り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根を掘り出す
掘り出す ほりだす
quật.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
死体を掘り出す したいをほりだす
khai quật.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り出し物 ほりだしもの
(may mắn) vật tìm thấy; ngẫu nhiên mua được hàng rẻ; của ngẫu nhiên có được
蓮根掘る はすねほる
đào củ sen
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘り起す ほりおこす
Đào, đòi lại