Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置き場 おきば
kho; vựa, tủ, kho
死体案置所 したいあんちしょ
nhà xác.
死体安置所 したいあんちじょ
nhà xác
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ゴミ置き場 ゴミおきば
điểm thu gom rác 
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa