Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防腐 ぼうふ
sự bảo tồn; embalmment
死処 しにどころ
ga xép
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
死体置き場 したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
死体案置所 したいあんちしょ
nhà xác.
死体安置所 したいあんちじょ
nhà xác
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
歯科予防処置 しかよぼうしょち
điều trị nha khoa dự phòng