Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
死体防腐処置 したいぼーふしょち
ướp chất thơm
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
死 し
sự chết; chết
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn