死別
しべつ「TỬ BIỆT」
Tử biệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tử chiến.

Từ đồng nghĩa của 死別
noun
Từ trái nghĩa của 死別
Bảng chia động từ của 死別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死別する/しべつする |
Quá khứ (た) | 死別した |
Phủ định (未然) | 死別しない |
Lịch sự (丁寧) | 死別します |
te (て) | 死別して |
Khả năng (可能) | 死別できる |
Thụ động (受身) | 死別される |
Sai khiến (使役) | 死別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死別すられる |
Điều kiện (条件) | 死別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死別しろ |
Ý chí (意向) | 死別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死別するな |
死別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
死 し
sự chết; chết
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra