死後検査
しごけんさ「TỬ HẬU KIỂM TRA」
Sự khám nghiệm tử thi
死後検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死後検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検死 けんし
sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
死後 しご
sau khi chết; sau cái chết.
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.