死期
しき「TỬ KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian (của) sự chết

死期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死期
間期死 かんきし
sự chết giữa các giai đoạn của tế bào
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
周産期死亡率 しゅうさんきしぼうりつ
tỷ lệ tử vong chu sinh
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
死 し
sự chết; chết
期 き
kì; thời gian
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn