死物
しぶつ「TỬ VẬT」
☆ Danh từ
Thứ vô ích; thứ không được sử dụng (dù còn khả năng sử dụng)

死物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死物
死物寄生 しぶつきせい
tính ăn xác chết và phân
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
死に物狂い しにものぐるい
tuyệt vọng; cuồng loạn