Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傀儡 かいらい くぐつ かいらい、くぐつ
con rối; hình nộm; bù nhìn
傀儡師 かいらいし
người giật dây
傀儡政府 かいらいせいふ
Chính phủ bù nhìn
傀儡政権 かいらいせいけん かい らいせいけん
chính phủ bù nhìn.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
夜曲 やきょく よるきょく
dạ khúc.
傀
lớn