死闘
しとう「TỬ ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiến đấu đến chết

Bảng chia động từ của 死闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死闘する/しとうする |
Quá khứ (た) | 死闘した |
Phủ định (未然) | 死闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 死闘します |
te (て) | 死闘して |
Khả năng (可能) | 死闘できる |
Thụ động (受身) | 死闘される |
Sai khiến (使役) | 死闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死闘すられる |
Điều kiện (条件) | 死闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死闘しろ |
Ý chí (意向) | 死闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死闘するな |
死闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死闘
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
闘犬 とうけん
chó để thi đấu.
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi
苦闘 くとう
cuộc chiến đấu gian khổ