殊に
ことに「THÙ」
☆ Trạng từ
Đặc biệt là; một cách đặc biệt; đặc biệt
僕
は
パリ
が
好
きだ,
殊
に
秋
が.
Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó
殊
に
戦争
のただ
中
にいる
時
にそのように
行動
するのは
大変
なことだ。
Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh. .

Từ đồng nghĩa của 殊に
adverb
殊に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殊に
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
殊遇 しゅぐう
ưu đãi đặc biệt, đãi ngộ đặc biệt
殊功 しゅこう ことこう
phân biệt service(s)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
文殊 もんじゅ
tính khôn ngoan siêu việt
殊更 ことさら
cố ý, cố tình; đặc biệt; một cách có chủ đích