殊に
ことに「THÙ」
☆ Trạng từ
Đặc biệt là; một cách đặc biệt; đặc biệt
僕
は
パリ
が
好
きだ,
殊
に
秋
が.
Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó
殊
に
戦争
のただ
中
にいる
時
にそのように
行動
するのは
大変
なことだ。
Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh. .

Từ đồng nghĩa của 殊に
adverb