残った分
のこったぶん「TÀN PHÂN」
☆ Danh từ
Phần còn lại.

残った分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残った分
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残った のこった
còn thừa
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
強熱残分 きょーねつざんぶん
tàn, tro
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại