残り物には福がある
のこりものにはふくがある
☆ Cụm từ
Thứ còn sót lại mới là giá trị nhất

残り物には福がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残り物には福がある
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残り物に福あり のこりものにふくあり
của dư có phúc; trong cái rủi có cái may (chỉ thứ còn sót lại sau khi người khác đã chọn xong, đôi khi lại là những thứ tốt bất ngờ)
余り物に福がある あまりものにふくがある
có phúc trong những thứ còn sót lại
残り物 のこりもの
vật còn lại; còn lại
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
残物 ざんぶつ
đồ thừa, đồ còn lại