Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt