Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残価設定ローン
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
価格設定 かかくせってい
quyết định giá, thiết lập giá, định giá
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
定価 ていか
giá cố định
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.