残光蛍光ランプ
ざんこうけいこうランプ
☆ Danh từ
Đèn huỳnh quang ánh sáng yếu
残光蛍光ランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残光蛍光ランプ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
残光 ざんこう
Ánh hồng ban chiều ở chân trời (sau khi mặt trời lặn)
蛍光偏光イムノアッセイ けいこうへんこうイムノアッセイ
xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang