残党
ざんとう「TÀN ĐẢNG」
☆ Danh từ
Dư đảng.

残党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残党
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
吏党 りとう
đảng phái của các công chức
党者 とうしゃ
đảng viên