残務
ざんむ「TÀN VỤ」
☆ Danh từ
Còn lại doanh nghiệp

残務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残務
残務整理 ざんむせいり
thanh toán ((của) một công ty); kết thúc còn lại doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
遺残 いざん
tính dai dẳng