遺残
いざん「DI TÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính dai dẳng

遺残 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺残
副腎遺残腫瘍 ふくじんいざんしゅよう
khối u thượng thận lành tính
胎児循環遺残症 たいじじゅんかんいざんしょう
hội chứng tuần hoàn thai nhi dai dẳng
セルトリ細胞遺残症候群 セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)
第一次硝子体過形成遺残 だいいちじがらすたいかけーせーいざん
tồn lưu tăng sinh dịch kính nguyên thủy
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
質遺 しつのこる
Di truyền