Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残存 ざんそん ざんぞん
sự còn lại; sống sót; tàn dư
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
生存者 せいぞんしゃ
người sống sót
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
残存年数 ざんぞんねんすー
kỳ hạn hiện hành
残存期間 ざんぞんきかん