残存
ざんそん ざんぞん「TÀN TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự còn lại; sống sót; tàn dư

Bảng chia động từ của 残存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 残存する/ざんそんする |
Quá khứ (た) | 残存した |
Phủ định (未然) | 残存しない |
Lịch sự (丁寧) | 残存します |
te (て) | 残存して |
Khả năng (可能) | 残存できる |
Thụ động (受身) | 残存される |
Sai khiến (使役) | 残存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 残存すられる |
Điều kiện (条件) | 残存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 残存しろ |
Ý chí (意向) | 残存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 残存するな |
残存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残存
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
残存者 ざんそんしゃ ざんぞんしゃ
người sống sót
残存年数 ざんぞんねんすー
kỳ hạn hiện hành
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
残存期間 ざんぞんきかん
kỳ hạn hiện hành
残存日数 ざんそんにっすう
những ngày còn lại; những ngày cho đến khi sự trưởng thành
残存するリスク ざんぞんするリスク
rủi ro tồn đọng
残存酸素計 ざんそんさんそけい
máy đo oxy còn lại.