Kết quả tra cứu 残存
Các từ liên quan tới 残存
残存
ざんそん ざんぞん
「TÀN TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự còn lại; sống sót; tàn dư

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 残存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 残存する/ざんそんする |
Quá khứ (た) | 残存した |
Phủ định (未然) | 残存しない |
Lịch sự (丁寧) | 残存します |
te (て) | 残存して |
Khả năng (可能) | 残存できる |
Thụ động (受身) | 残存される |
Sai khiến (使役) | 残存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 残存すられる |
Điều kiện (条件) | 残存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 残存しろ |
Ý chí (意向) | 残存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 残存するな |