残念を思う
ざんねんをおもう
Ân hận.

残念を思う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残念を思う
残念に思う ざんねんにおもう
đoái thương.
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
思念 しねん
nghĩ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
大変残念 たいへんざんねん
hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi