Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残り火 のこりび
Than hồng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
火 ひ か
lửa.
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
遺残 いざん
tính dai dẳng