残留農薬
ざんりゅーのーやく「TÀN LƯU NÔNG DƯỢC」
Dư lượng thuốc trừ sâu
残留農薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残留農薬
残留医薬品 ざんりゅーいやくひん
dược phẩm còn dư
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
農薬 のうやく
Hóa chất nông nghiệp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
無農薬 むのうやく
Không thuốc trừ sâu, không hóa chất, hữu cơ
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
残留塩素計用試薬 ざんりゅうえんそけいようしやく
thuốc thử clo dư
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).