Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
オーステナイト
austenite
残留農薬 ざんりゅーのーやく
dư lượng thuốc trừ sâu
残留応力 ざんりゅうおうりょく
residual stress
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残留医薬品 ざんりゅーいやくひん
dược phẩm còn dư
残留塩素計 ざんりゅうえんそけい
máy đo clo dư
残留熱除去 ざんりゅうねつじょきょ
residual heat removal, RHR