Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残酷な観客達
残酷 ざんこく
bạo khốc
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
残酷焼 ざんこくやき
live broiling of shellfish
達観 たっかん
sự viễn thị; cầm (lấy) những một cảnh quan philosophic (chín)
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa