客観視
きゃっかんし「KHÁCH QUAN THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan điểm khách quan

Bảng chia động từ của 客観視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客観視する/きゃっかんしする |
Quá khứ (た) | 客観視した |
Phủ định (未然) | 客観視しない |
Lịch sự (丁寧) | 客観視します |
te (て) | 客観視して |
Khả năng (可能) | 客観視できる |
Thụ động (受身) | 客観視される |
Sai khiến (使役) | 客観視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客観視すられる |
Điều kiện (条件) | 客観視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客観視しろ |
Ý chí (意向) | 客観視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客観視するな |
客観視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客観視
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観客席 かんきゃくせき
khán đài; ghế khán giả
観客層 かんきゃくそう
tầng lớp khán giả