Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
機能的残気量 きのーてきざんきりょー
dung tích cặn chức năng
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại
凋残 ちょうざん
sự điêu tàn.
遺残 いざん
tính dai dẳng
残食 ざんしょく
Thức ăn thừa