Các từ liên quan tới 残響 (福山雅治のアルバム)
残響 ざんきょう
sự dội lại (âm thanh); tiếng vang
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora