Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純資産残高 じゅんしさんざんだか
số dư tài sản ròng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
対外資産負債残高 たいがいしさんふさいざんだか
vị thế đầu tư quốc tế ròng
資産 しさん
tài sản
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
残高 ざんだか
số dư
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc