Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殲滅戦理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
殲滅 せんめつ
tiêu diệt hoàn toàn, tiêu hủy hoàn toàn; giết tất cả
殲滅する せんめつする
phá trận.
論戦 ろんせん
luận chiến.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.