Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殴られる男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
殴る なぐる
đánh
殴られて伸びる なぐられてのびる
bị knock out
切れる男 きれるおとこ
người đàn ông có tài; trai tài; người tài; người có tài.
父に殴られた ちちになぐられた
Bị bố đánh đòn
れる られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
男爵に叙せられる だんしゃくにじょせられる
Được phong chức Nam tước