Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殴り愛、炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
横殴り よこなぐり
đánh trên (về) cạnh; dốc nghiêng đi hoặc điều khiển (mưa); cạnh quét; đứng bên cú đấm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
殴り込み なぐりこみ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích; nổi xung , nổi đoá lên
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)