殴打する
おうだする「ẨU ĐẢ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
いきなり
殴打
する
Tấn công bất ngờ
〜を
激
しく
殴打
する
Đánh đập tàn tệ
(
人
)を
殴打
する
Đánh ai đó

Bảng chia động từ của 殴打する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殴打する/おうだするする |
Quá khứ (た) | 殴打した |
Phủ định (未然) | 殴打しない |
Lịch sự (丁寧) | 殴打します |
te (て) | 殴打して |
Khả năng (可能) | 殴打できる |
Thụ động (受身) | 殴打される |
Sai khiến (使役) | 殴打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殴打すられる |
Điều kiện (条件) | 殴打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殴打しろ |
Ý chí (意向) | 殴打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殴打するな |