Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段務勿塵
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
勿 まな
không,không được
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)