Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段原瑠々
段々 だんだん
dần dần
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段々畑 だんだんばたけ
ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.