段歩
たんぶ「ĐOẠN BỘ」
Tan (đơn vị đo diện tích đất vườn ruộng, khoảng 1,000m2)

段歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段歩
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
町段畝歩 ちょうたんせぶ まちだんうねふ
những đơn vị (của) thẳng góc sự đo đạc (cho những lĩnh vực gạo, những rừng, vân vân)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức