Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段渉復辰
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
値段交渉 ねだんこうしょう
Giá cả có thể thoả thuận
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc