Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段龕
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
龕 がん
Bàn thờ, điện thờ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
龕像 がんぞう
tượng phật tạc vào đá
龕屋 がんや
nơi cất xác trong quan tài trước khi chôn cất (Okinawa)
龕灯 がんどう
ánh sáng bàn thờ tín đồ phật giáo
壁龕 へきがん
niche (in Western architecture)