Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殷 いん
nhà Thương ( triều đại ở Trung Quốc )
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
殷殷たる いんいんたる
gào; bùng nổ; rống; rung; dội lại
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.