Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
愛ぶ あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương
殺る やる
giết
ぶっ殺す ぶっころす
đánh đến chết.
愛しき いとしき
dear
ぶらぶらする
dông dài.
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
愛でる めでる
yêu; say mê