殺し文句
ころしもんく「SÁT VĂN CÚ」
☆ Cụm từ, danh từ
Lời phát biểu đanh thép

殺し文句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺し文句
文句 もんく
câu
脅し文句 おどしもんく
những lời đe doạ; lời đe doạ
文句なし もんくなし
không do dự, không nghi ngờ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
名文句 めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
凄文句 すごもんく
ngôn ngữ đáng sợ
謳い文句 うたいもんく
những từ thường được nhấn mạnh cho mục đích quảng cáo
文句なく もんくなく
không thể chối cãi, chắc chắn