謳い文句
うたいもんく「ÂU VĂN CÚ」
Những từ thường được nhấn mạnh cho mục đích quảng cáo
Phương châm

謳い文句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謳い文句
文句 もんく
câu
名文句 めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
凄文句 すごもんく
ngôn ngữ đáng sợ
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
うたい文句 うたいもんく
từ nhấn mạnh quảng cáo ( từ ngữ nhấn mạnh ưu điểm, tác dụng nhằm thu hút sự chú ý, quan tâm của mọi người đối với các quảng cáo,..)
文句なく もんくなく
không thể chối cãi, chắc chắn
脅し文句 おどしもんく
những lời đe doạ; lời đe doạ