Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺ヤツメ剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺ダニ剤 さつダニざい
thuốc diệt ve (bét)
殺鼠剤 さっそざい
bả chuột, thuốc chuột, thuốc diệt chuột
殺菌剤 さっきんざい
Thuốc sát trùng.
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn