Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa