殺人現場
さつじんげんば「SÁT NHÂN HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Giết cảnh

殺人現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺人現場
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
畜殺場 ちくさつば
lò mổ, lò sát sinh
屠殺場 とさつじょう
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt.
殺し場 ころしば
murder scene (in kabuki, etc.)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.