Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
畜殺場 ちくさつば
lò mổ, lò sát sinh
屠殺場 とさつじょう
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
殺人現場 さつじんげんば
giết cảnh
殺し ころし
tên sát nhân.