Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
正史 せいし
lịch sử xác thực
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
正横 せいおう
abeam
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.