Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺人鬼を飼う女
殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
鬼女 きじょ
nữ quỷ; quỷ cái.
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
女殺し おんなごろし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
飼い殺し かいごろし
nuôi một con vật cưng cả đời; giữ một người vô ích trong bảng lương